Để giúp khách hàng cập nhật thông tint về mẫu mã giá cả các sản phẩm thiết bị vệ sinh viglacera Vũ Gia Phát gửi tới khách hàng bảng bảo giá thiết bị vệ sinh viglacera mới nhất (cập nhật liên tục khi có thay đổi ) nhằm giúp khách hàng yên tâm về giá cả và lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất khi đang có nhu cầu mua dòng sản phẩm thương hiêu viglacera.
Bảng báo giá thiết bị vệ sinh Viglacera mới nhất 2019
1.Bảng báo giá bồn cầu Viglacera :
Stt | Tên sản phẩm | Chủng Loại | Mã Sản Phẩm | Giá Thị Trường | Giá Vũ Gia Phát |
1 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V64 | 1 Khối | V64 | 3.400.000 | |
2 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera BL5M | 1 Khối | BL5M | 2.150.000 | |
3 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V37M | 1 Khối | V37M | 2.100.000 | |
4 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera 39M | 1 Khối | 39M | 2.250.000 | |
5 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V63 | 1 Khối | V63 | 3.500.000 | |
6 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V62 | 1 Khối | V62 | 3.400.000 | |
7 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V60 | 1 Khối | V60 | 3.550.000 | |
8 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V51 | 1 Khối | V51 | 4.850.000 | |
9 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera BL5(BS180) | 1 Khối | BL5(BS180) | 2.080.000 | |
10 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V199 | 1 Khối | V199 | 4.110.000 | |
11 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V45 | 1 Khối | V45 | 3.410.000 | |
12 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V42 | 1 Khối | V42 | 2.850.000 | |
13 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V41 | 1 Khối | V41 | 2.820.000 | |
14 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V38 | 1 Khối | V38 | 3.120.000 | |
15 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera V35 | 1 Khối | V35 | 3.450.000 | |
16 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera C0504 | 1 Khối | C0504 | 2.400.000 | |
17 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera 109 | 1 Khối | 109 | 1.430.000 | |
18 | Bồn cầu 1 Khối Viglacera BTE (Bệt trẻ em) | 1 Khối | BTE | 1.430.000 | |
19 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI3P | 2 Khối | VI3P | Liên hệ | |
20 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VT18MP | 2 Khối | VT18MP | Liên hệ | |
21 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera KC108P | 2 Khối | KC108P | Liên hệ | |
22 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI20P | 2 Khối | VI20P | Liên hệ | |
23 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI66P | 2 Khối | VI66P | Liên hệ | |
24 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI107P | 2 Khối | VI107P | Liên hệ | |
25 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera KC108 | 2 Khối | KC108 | Liên hệ | |
26 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI107 | 2 Khối | VI107 | 1.810.000 | |
27 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VT34 | 2 Khối | VT34 | 1.890.000 | |
28 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI44 | 2 Khối | VI44 | 1.350.000 | |
29 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI77 | 2 Khối | VI77 | 1.370.000 | |
30 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI28 | 2 Khối | VI28 | 1.450.000 | |
31 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI18M | 2 Khối | VI18M | 1.500.000 | |
32 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI66 | 2 Khối | VI66 | 1.520.000 | |
33 | Bồn cầu 2 Khối Viglacera VI88 | 2 Khối | VI88 | 1.470.000 | |
34 | Bồn cầu Viglacera V50KA | Âm Tường | V50KA | Liên hệ | |
35 | Bồn cầu Viglacera V51KA | Âm Tường | V51KA | 7.500.000 | |
36 | Bồn cầu Viglacera V56 | Âm Tường | V56 | Liên hệ | |
37 | Bồn cầu Viglacera V50 | Âm Tường | V50 | 6.930.000 | |
38 | Bồn cầu điện tử Viglacera V96 | Bồn điện tử | V96 | 11.000.000 | |
39 | Bồn cầu điện tử Viglacera V95 | Bồn điện tử | V95 | 11.000.000 | |
40 | Bồn cầu điện tử Viglacera V94.R | Bồn điện tử | V94.R | 12.300.000 | |
41 | Bồn cầu điện tử Viglacera V94.GW | Bồn điện tử | V94.GW | 12.300.000 | |
42 | Bồn cầu điện tử Viglacera V94 | Bồn điện tử | V94 | 11.950.000 | |
43 | Bồn cầu điện tử Viglacera V93.RW | Bồn điện tử | V93.RW | 12.380.000 | |
44 | Bồn cầu điện tử Viglacera V93.WB | Bồn điện tử | V93.WB | 12.380.000 | |
45 | Bồn cầu điện tử Viglacera V93.GW | Bồn điện tử | V93.GW | 12.380.000 | |
46 | Bồn cầu điện tử Viglacera V93 | Bồn điện tử | V93 | 11.050.000 | |
47 | Bồn cầu điện tử Viglacera V90 | Bồn điện tử | V90 | 16.710.000 | |
48 | Bồn cầu điện tử Viglacera V91 | Bồn điện tử | V91 | 22.950.000 | |
- Bồn cầu một khối hay còn gọi là bàn cầu két liền đây là loại bồn cầu có thiết kế hiện đại, với thiết kế liền một khối tạo sực chắc chắn tạo cảm giác rộng rãi thoải mái cho người sử dựng.
- Bồn cầu 2 khối là sản phẩm có thiết kế tách rời 2 phần thân bồn và két nước thường có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và giá tiền rẻ hơn
- Bồn cầu âm tường là loại bồn cầu có két nước được thiết kế âm vào trong tường ưu điểm tiết kiệm diện tích, dê dàng điều chỉnh độ cao phù hợp cho mọi lứa tuổi đối tượng
- Bồn cầu điện tử là loại bồn cầu tích hợp những công nghệ tiên tiến như khử mùi hôi, tự động rửa, tự động xả sau khi vệ sinh, tự động làm ấm nước rửa đây là dòng sản phẩm cao cấp được người sử dụng đánh giá tốt.
Đối với các dòng sản phẩm bồn cầu, bệt toilet thương hiệu Viglacera Vũ Gia Phát áp dụng chính sách miễn phí vận chuyển tại Hà Nội và Hồ Chí Minh cho những đơn hàng trên 2 sản phẩm trở lên. Đối với ngoại tỉnh sẽ trao đổi cụ thể chi phí vận chuyển cho từng khu vực.
2. Bảng báo giá chậu rửa bàn đá - lavabo Vigalacera
Dòng sản phảm chậu rửa bàn đá - lavabo Vigalacera được sản xuất trên dây chuyền và công nghệ của Ý với những tính năng nổi bật như diệt khuẩn, chống bám bẩn, độ bền cao chất liệu men bền bỉ không bị ngả màu bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt Vigalacera bảo hành chọn đời lớp men cho sản phẩm!
STT | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Giá Thị Trường | Giá Vũ Gia Phát |
1 | Chậu bàn đá Viglacera CA2 | CA2 | 840.000 | |
2 | Chậu bàn đá Viglacera V72 | V72 | 760.000 | |
3 | Chậu bàn đá Viglacera CD1 | CD1 | 710.000 | |
4 | Chậu bàn đá Viglacera CD6 | CD6 | 620.000 | |
5 | Chậu bàn đá Viglacera V42 | V42 | 900.000 | |
6 | Chậu bàn đá Viglacera V22 | V22 | Liên hệ | Liên hệ |
7 | Chậu bàn đá Viglacera CD15 | CD15 | 1.000.000 | |
8 | Chậu bàn đá Viglacera CD16 | CD16 | 760.000 | |
9 | Chậu bàn đá Viglacera CD17 | CD17 | 760.000 | |
10 | Chậu bàn đá Viglacera CD19 | CD19 | 1.040.000 | |
11 | Chậu bàn đá Viglacera BS415 | BS415 | 1.130.000 | |
12 | Chậu bàn đá Viglacera CD20 | CD20 | Liên hệ | |
13 | Chậu âm bàn đá Viglacera CD21 | CD21 | 815.000 | |
14 | Chậu đặt bàn đá Viglacera CM15 | CM15 | Liên hệ | Liên hệ |
15 | Chậu đặt bàn đá Viglacera CM8 | CM8 | Liên hệ | Liên hệ |
16 | Chậu đặt bàn đá Viglacera V24 | V24 | Liên hệ | Liên hệ |
17 | Chậu đặt bàn đá Viglacera V42M | V42M | Liên hệ | Liên hệ |
18 | Chậu rửa mặt bàn đá Viglacera V25 | V25 | 750.000 | |
19 | Chậu rửa mặt bàn đá Viglacera V26 | V26 | 750.000 | |
20 | Chậu rửa mặt bàn đá Viglacera V28 | V28 | 750.000 | |
21 | Chậu rửa mặt bàn đá Viglacera V27 | V27 | 860.000 | |
22 | Chậu rửa mặt bàn đá ViglaceraV27 | V27 | 860.000 | |
23 | Chậu treo tường Viglacera VI5 | VI5 | 770.000 | |
24 | ||||
25 | Chậu treo VTL3 + Chân Viglacera VI5 | VTL3+VI5 | 750.000 | 680.000 |
26 | Chậu treo tường Viglacera V50 | V50 | Liên hệ | Liên hệ |
27 | Chậu treo tường Viglacera V51 | V51 | 1.645.000 | 1.480.000 |
28 | Chậu treo tường Viglacera VI61 | VI61 | 1.535.000 | 1.210.000 |
29 | Chậu rửa chân treo tường Viglacera V39 | V39 | Liên hệ | Liên hệ |
30 | Chậu treo tường Viglacera BS409 | BS409 | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Chậu treo tường Viglacera V23 | V23 | Liên hệ | Liên hệ |
32 | Chậu chân đứng Viglacera HL4 600 | HL4 600 | 1.020.000 | 920.000 |
33 | Chậu chân đứng Viglacera VTL4 | VTL4 | 1.130.000 | 1.020.000 |
34 | Chậu chân đứng Viglacera VI1T | VI1T | 750.000 | 630.000 |
35 | Chậu chân đứng Viglacera VU9+V02.5 | VU9+V02.5 | 1.430.000 | 1.332.000 |
36 | Chậu chân đứng Viglacera CTE | CTE | 710.000 | 630.000 |
37 | Chậu chân đứng Viglacera VI2 | VI2 | Liên hệ | Liên hệ |
38 | Chậu chân đứng Viglacera VTL3N+VI1T | VTL3N+VI1T | 750.000 | 680.000 |
39 | Chậu chân đứng Viglacera VU7+V02.5 | VU7+V02.5 | 1.370.000 | 1.270.000 |
40 | Chậu chân đứng Viglacera VU6+V02.5 | VU6+V02.5 | 1.370.000 | 1.270.000 |
41 | Chậu chân đứng Viglacera VTL2+VI1T | VTL2+VI1T | 750.000 | 680.000 |
42 | Chậu chân đứng Viglacera VI3N | VI3N | Liên hệ | Liên hệ |
3. Bảng giá bồn tiểu nam nữ Vigalacera
Tận dụng những điểm mạnh công nghệ trong việc sản xuất các sản phẩm vệ sinh bằng men sứ, Viglacera cho ra dòng sản phâm bồn tiểu nam nữ một trong những vật dụng được sử dụng nhiều trong các nhà vệ sinh công cộng, các nhà hàng, quán ăn tập thể với ưu điểm giá thành rẻ, sản phẩm chất lượng bồn tiểu nam nữ Viglacera đang ngày càng khẳng định vị thể của mình tại thị trường Việt Nam
STT | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Giá Thị Trường | Giá Vũ Gia Phát |
1 | Bồn tiểu nam Viglacera T50 | T50 | 1.288.000 | |
2 | Bồn tiểu nam Viglacera T1 | T1 | 1.368.000 | |
3 | Bồn tiểu nam Viglacera T9 | T9 | 1.448.000 | |
4 | Bồn tiểu nam treo tường Viglacera TV5 | TV5 | 800.000 | |
5 | Bồn tiểu nam Viglacera TT1 | TT1 | 348.000 | |
6 | Bồn tiểu nam Viglacera TD4 | TD4 | 7.540.000 | |
7 | Bồn tiểu nam Viglacera BS604 | BS604 | Liên hệ | Liên hệ |
8 | Bồn tiểu nam Viglacera T51 | T51 | Liên hệ | Liên hệ |
9 | Bồn tiểu nam Viglacera T61 | T61 | Liên hệ | Liên hệ |
10 | Bồn tiểu nữ Viglacera VB50 | VB50 | 1.378.000 | |
11 | Bồn tiểu nữ Viglacera VB3 | VB3 | 768.000 | |
12 | Bồn tiểu nữ Viglacera VB5 | VB5 | 768.000 | |
13 | Bồn tiểu nữ Viglacera VB51 | VB51 | 1.350.000 | |
14 | Bồn tiểu nữ Viglacera VB61 | VB61 | Liên hệ | Liên hệ |
4. Bảng giá vòi cắm chậu lavabo Viglacera:
Các sản phẩm vòi chậu cảm ứng cao cấp thông minh , Vòi cắm chậu lavabo cao cấp đa dạng mẫu mã là các dòng sản phẩm bán chạy số 1 tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là bảng báo giá snar phẩm vòi cắm chậu - vòi lavabo thương hiệu Viglacera.
STT | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Giá Thị Trường | Giá Vũ Gia Phát |
1 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1023 | VG1023 | 4,490,000 | |
2 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG125 | VG125 | Liên hệ | Liên hệ |
3 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG126 | VG126 | Liên hệ | Liên hệ |
4 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1028, (VG1028c) | VG1028, (VG1028c) | 3,765,000 | |
5 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1030 | VG1030 | 3,117,000 | |
6 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG1212 | VG1212 | 2,700,000 | |
7 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG1211 | VG1211 | 2,650,000 | |
8 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG120 | VG120 | 2,321,000 | |
9 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG118 | VG118 | Liên hệ | Liên hệ |
10 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG102 | VG102 | 790,000 | |
11 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG168 | VG168 | 900,000 | |
12 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG114 | VG114 | 930,000 | |
13 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG111 | VG111 | 947,000 | |
14 | Vòi chậu Viglacera VG106 | VG106 | 555,000 | |
15 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG302 | VG302 | 970,000 | |
16 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG368 | VG368 | 1,090,000 | |
17 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG314 | VG314 | 1,000,000 | |
18 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG315 | VG315 | 1,080,000 | |
19 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG122 | VG122 | 1,850,000 | |
20 | Vòi chậu nóng lạnh 1 lỗ Viglacera VG112 | VG112 | 1,200,000 | |
21 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG119 | VG119 | 1,071,000 | |
22 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG105 (VSD1012) | VG105 (VSD1012) | 980,000 | |
23 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VSD302 | VSD302 | 990,000 | |
24 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG104, ( VSD104) | VG104, ( VSD104) | 800,000 | |
25 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG304, (VSD304) | VG304, (VSD304) | 980,000 | |
26 | Vòi chậu liền sen nóng lạnh Viglacera VG326 | VG326 | 1,850,000 | |
27 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera Vg141.1 | Vg141.1 | Liên hệ | Liên hệ |
28 | Vòi chậu viglacera VG140X | VG140X | 1,850,000 | |
29 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1028M | VG1028M | Liên hệ | Liên hệ |
30 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG143 | VG143 | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG141 | VG141 | Liên hệ | Liên hệ |
32 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1028M/C | VG1028M/C | Liên hệ | Liên hệ |
33 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG142 | VG142 | Liên hệ | Liên hệ |
34 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG102, (VSD102) | VG102, (VSD102) | 790,000 | |
35 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG142.1 | VG142.1 | Liên hệ | Liên hệ |
36 | Vòi lạnh Viglacera VG109 | VG109 | Liên hệ | Liên hệ |
37 | Vòi chậu nóng lạnh Viglacera VG143.1 | VG143.1 | 2,050,000 | |
38 | Vòi chậu cảm ứng Viglacera VG1028.1 | VG1028.1 | Liên hệ | Liên hệ |
39 |
5.Bảng giá vòi rửa bát Viglacera:
Bên cạnh đó Viglacera phát triển thêm sang lĩnh vực thiết bị hà bếp và nổi bật nhất đó là các mẫu vòi rửa bát với nhiều mẫu mã đẹp, tích hợ nhiều tính năng chất liệu 304 cao cấp bền đẹp sáng bóng.
STT | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Giá Thị Trường | Giá Vũ Gia Phát |
1 | Vòi rửa bát Viglacera VG731 | VG731 | Liên hệ | 1,900,000 |
2 | Vòi rửa bát Viglacera VG701 | VG701 | 1,000,000 | |
3 | Vòi rửa bát Viglacera VG707 | VG707 | 490,000 | |
4 | Vòi rửa bát Viglacera VG712, (VG712M) | VG712, (VG712M) | 1,180,000 | |
5 | Vòi rửa bát VG718, (VG718M) | VG718, (VG718M) | Liên hệ | Liên hệ |
6 | Vòi rửa bát Viglacera VG7031 | Viglacera VG7031 | Liên hệ | Liên hệ |
7 | Vòi rửa bát Viglacera VG706 | Viglacera VG706 | Liên hệ | Liên hệ |
8 | Vòi rửa bát Viglacera VG714 | VG714 | Liên hệ | Liên hệ |
9 | Vòi bếp Viglacera VG713 | VG713 | Liên hệ | Liên hệ |
6. Bảng báo giá sen tắm nóng lạnh Viglacera:
Các dòng sản phẩm sen vòi tắm - sen tắm nóng lạnh và sen đồng của Viglacera là một trong những thương hiệu hàng đầu việt nam về chất lượng sản phẩm, mẫu mã đa dạng luôn cập nhật theo xu thế đặc biệt giá cả phù hợp cạnh tranh. Chất liệu chủ đạo inox 304 và đồng đây là những loại chất liệu tốt nhất để sản xuất ra những bộ sen tắm cao cấp bền bỉ theo thời gian.
STT | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Giá Thị Trường | Giá Vũ Gia Phát |
1 | Sen tắm cây Viglacera VG592 | VG592 | 5,150,000 | |
2 | Sen tắm cây Viglacera VG518 | VG518 | 4,540,000 | |
3 | Sen tắm cây Viglacera VSD5091 | VSD5091 | 3,940,000 | |
4 | Sen tắm cây Viglacera VG593 | VG593 | 5,330,000 | |
5 | Sen cây có vòi 2 bát sen VG591 | VG591 | Liên hệ | Liên hệ |
6 | Sen tắm nóng lạnh thanh trượt inox VG541.2 | VG541.2 | Liên hệ | Liên hệ |
7 | Sen tắm nóng lạnh VG519 | VG519 | Liên hệ | 2,528,000 |
8 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG568 | VG568 | 1,410,000 | |
9 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG514 | VG514 | 1,350,000 | |
10 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG515 | VG515 | 1,400,000 | |
11 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG511 | VG511 | 1,460,000 | |
12 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VSD504 | VSD504 | 1,350,000 | |
13 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG502 | VG502 | 1,280,000 | |
14 | Sen tắm 1 đường nước Viglacera VG508 | VG508 | 600,000 | |
15 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG502, ( VSD502) | VG502, ( VSD502) | Liên hệ | Liên hệ |
16 | Sen tắm nóng lạnh Viglacera VG541 | VG541 | 2,430,000 | |
17 | Sen tắm thường Viglacera VG540 | VG540 | 4,860,000 | |
18 | en tắm nóng lạnh Viglacera VG542 | VG542 | 2,380,000 | |
19 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG140X – VG540X | VG140X – VG540X | Liên hệ | Liên hệ |
20 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG140 – VG540 | VG140 – VG540 | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG141 – VG1411 – VG541 | VG141 – VG1411 – VG541 | Liên hệ | Liên hệ |
22 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG118 – VG518 | VG118 – VG518 | Liên hệ | Liên hệ |
23 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG112 – VG592 | VG112 – VG592 | Liên hệ | Liên hệ |
24 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG119-VG1191-VG519 | VG119-VG1191-VG519 | Liên hệ | Liên hệ |
25 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG114-VG314-VG514 | VG114-VG314-VG514 | Liên hệ | Liên hệ |
26 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG101-VG301-VG501 | VG101-VG301-VG501 | Liên hệ | Liên hệ |
27 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VSD104-VSD304-VSD504 | VSD104-VSD304-VSD504 | Liên hệ | Liên hệ |
28 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG168-VG368-VG568 | VG168-VG368-VG568 | Liên hệ | Liên hệ |
29 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VSD102-VSD302-VSD502 | VSD102-VSD302-VSD502 | Liên hệ | Liên hệ |
30 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG111-VG511 | VG111-VG511 | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG302-VG502 | VG302-VG502 | Liên hệ | Liên hệ |
32 | Sen vòi đồng bộ Viglacera VG315-VG515 | VG315-VG515 | Liên hệ | Liên hệ |
6.Bảng báo giá phụ kiện phòng tắm Viglacera:
Danh sách các sản phẩm, các phụ kiện thiết bị phòng tắm mang thương hiệu Viglacera phát triển.
STT | Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | Giá Thị Trường | Giá Vũ Gia Phát |
1 | Gương Viglacera VG831 (VSDG1) | VG831 (VSDG1) | 370,000 | |
2 | Gương Viglacera VG832 (VSDG2) | VG832 (VSDG2) | 370,000 | |
3 | Gương Viglacera VG833 (VSDG3) | VG833 (VSDG3) | 310,000 | |
4 | Gương phòng tắm Viglacera VG834 (VSDG4) | VG834 (VSDG4) | 540,000 | |
5 | Gương Viglacera VG835, (VSDG5) | VG835, (VSDG5) | Liên hệ | Liên hệ |
6 | Gương điện VG-GĐ02 | VG-GĐ02 | 400,000 | |
7 | Syphong giật Viglacera VG811 (VGSP1) | VG811 (VGSP1) | 360,000 | |
8 | Syphong lật Viglacera VG813 (VGSP3) | VG813 (VGSP3) | 280,000 | |
9 | Syphong lật VG814 (VGSP4) | VG814 (VGSP4) | 550,000 | |
10 | Bộ phụ kiện Viglacera SPK01 | SPK01 | 625,000 | |
11 | Xịt vệ sinh Viglacera VGXP2 | VGXP2 | Liên hệ | Liên hệ |
12 | Xịt vệ sinh Viglacera VGXP5 | VGXP5 | 1,375,000 | |
13 | Phụ kiện VG95 (VGPK05) Viglacera | VG95 (VGPK05) | Liên hệ | Liên hệ |
14 | Vách ngăn Viglacera VNT1 | VNT1 | 846,000 | |
15 | Phụ kiện VG815 ( VGSP5) | VG815 ( VGSP5) | 790,000 | |
16 | Phụ kiện Viglacera VG816 ( VGSP6 ) | VG816 ( VGSP6 ) | Liên hệ | Liên hệ |
17 | Xịt vệ sinh Viglacera VG826 (VGXp6) | VG826 (VGXp6) | Liên hệ | Liên hệ |
18 | Vòi tiểu nữ nóng lạnh VG101, (VG700) | VG101, (VG700) | Liên hệ | Liên hệ |
19 | Xịt vệ sinh Viglacera VG822 (VGXP2.1) | (VGXP2.1) | Liên hệ | Liên hệ |
20 | Van giảm áp Viglacera VG-02 | VG-02 | 450,000 | |
21 | Phụ kiện phòng tắm VG98 (VGPK08) | VG98 (VGPK08) | Liên hệ | Liên hệ |
22 | Van giảm áp bằng đồng mạ crôm VG851 (VG02) | VG851 (VG02) | Liên hệ | Liên hệ |
23 | Thanh Vắt khăn giàn VG967 | VG967 | Liên hệ | Liên hệ |
Bài viết trên đây là danh sách các sản phẩm kèm báo giá các sản phẩm thiết bị nhà tắm - thiết bị vệ sinh Viglacera với đầy đủ các chủng loại, ngành sản phẩm, hi vọng bài viết sẽ giúp ích được cho quý khách hàng đang có nhu cầu mua, tham khảo giá thành của sản phẩm mang thương hiệu Viglacera.